Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high-level formatting


noun
(computer science) the format for the root directory and the file allocation tables and other basic configurations
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
format, formatting, data format, data formatting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.